Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rõ rệt


visible; sensible; manifeste; tranché; net
Lúng túng rõ rệt
avec un embarras visible
Tiến bộ rõ rệt
progrès sensible
Khác nhau rõ rệt
différences manifestes
ÄÆ°á»ng ranh giá»›i rõ rệt
ligne de démarcation nette (tranchée)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.